Mô tả
NGOẠI THẤT
Đầu xe, Cụm đèn trước LED
Thân xe, Gương xe gập mở tự động tích hợp đèn báo rẽ,Mâm xe, Thiết kế mâm xe hợp kim mới nổi bật với kích cỡ 16 inch
Đuôi xe, Cụm đèn hậu LED
NỘI THẤT
Chế độ sofa, Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng lên đến 8 inch kết nối điện thoại thông minh, Tay lái 3 chấu trợ lực điện
Hệ thống điều hòa với cửa gió phía trước và phía sau tạo cảm giác thoải mái cho mọi hành khách, Màn hình 4.2” TFT hiển thị đa thông tin hỗ trợ người lái vận hành thuận lợi.
Hộp số tự động vô cấp (CVT) (phiên bản G), Hộp số tay 5 cấp ( phiên bản E)
AN TOÀN
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA), Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), 6 túi khí
Camera hỗ trợ đỗ xe, Cảm biến hỗ trợ đỗ xe, Hệ thống cân bằng điện tử (VSC), Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Động cơ | Loại động cơ |
|
|
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
Ngoại thất
Ngoại thất
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
||
Hệ thống rửa đèn |
|
||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
|
||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
||
Cụm đèn sau | Đèn vị trí |
|
|
Đèn phanh |
|
||
Đèn báo rẽ |
|
||
Đèn lùi |
|
||
Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Đèn sương mù | Đèn sương mù |
|
|
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng gập điện |
|
|
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Chức năng sấy gương |
|
||
Chức năng chống chói tự động |
|
Nội thất
Nội thất
Tay lái | Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
|
Điều chỉnh |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Gương chiếu hậu trong |
|
||
Cửa sổ trời |
|
||
Hệ thống âm thanh | Loại loa |
|
|
Số loa |
|
||
MP3/WMA |
|
||
AM/FM |
|
||
Màn hình |
|
||
Cổng kết nối AUX |
|
||
Cổng kết nối USB |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
||
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa |
|
|
Hệ thống sạc không dây |
|
Tiện nghi
Tiện nghi
Hộp làm mát |
|
||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
||
Cốp điều khiển điện |
|
Anh ninh
Anh ninh
Hệ thống báo động |
|
||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
An toàn chủ động
An toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh |
|
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
|
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
|
||
Hệ thống ổn định thân xe |
|
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
|
||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
||
Hệ thống điều khiển ga tự động |
|
||
Hệ thống thích nghi địa hình |
|
||
Đèn báo phanh khẩn cấp |
|
||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
|
||
Camera 360 độ |
|
||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
|
|
Góc trước |
|
||
Góc sau |
|
An toàn bị động
An toàn bị động
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|
Túi khí bên hông phía trước & hàng ghế thứ 2 |
|
||
Túi khí rèm |
|
||
Túi khí đầu gối người lái và hành khách |
|